Có 2 kết quả:

反倾销 fǎn qīng xiāo ㄈㄢˇ ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄠ反傾銷 fǎn qīng xiāo ㄈㄢˇ ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anti-dumping

Từ điển Trung-Anh

anti-dumping